--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngồ ngộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngồ ngộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồ ngộ
+
xem ngố (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngồ ngộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngồ ngộ"
:
ngà ngà
ngã ngũ
ngã ngửa
ngạc ngư
ngai ngái
ngài ngại
ngài ngự
ngái ngủ
ngạn ngữ
ngành nghề
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
ngồ ngộ
:
xem ngố (láy)
+
rỏ giọt
:
(địa phương) như nhỏ giọt
+
hội ngộ
:
to meetcuộc hội ngộmeeting
+
bấm nút
:
Press the buttonChiến tranh bấm nútA press-button war[face]
+
recourse
:
sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vàoto have recourse to something cầu đến cái gì